project-based learning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Project-based learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp giáo dục trong đó học sinh học bằng cách tích cực tham gia vào các dự án thực tế và có ý nghĩa cá nhân.
Definition (English Meaning)
An educational approach where students learn by actively engaging in real-world and personally meaningful projects.
Ví dụ Thực tế với 'Project-based learning'
-
"The school adopted project-based learning to enhance student engagement and critical thinking skills."
"Trường học đã áp dụng phương pháp học tập dựa trên dự án để tăng cường sự tham gia của học sinh và các kỹ năng tư duy phản biện."
-
"Project-based learning allows students to apply their knowledge in practical situations."
"Học tập dựa trên dự án cho phép học sinh áp dụng kiến thức của họ vào các tình huống thực tế."
-
"Many educators find project-based learning to be a more effective teaching method than traditional lecturing."
"Nhiều nhà giáo dục thấy rằng học tập dựa trên dự án là một phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn so với thuyết giảng truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Project-based learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: project-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Project-based learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Project-based learning nhấn mạnh vào việc học tập thông qua thực hành và giải quyết vấn đề. Nó khác với phương pháp học truyền thống, tập trung vào việc ghi nhớ thông tin. Nó cũng khác với 'problem-based learning' ở chỗ 'project-based learning' thường có một sản phẩm cụ thể (ví dụ: một bài thuyết trình, một mô hình, một đoạn video), trong khi 'problem-based learning' tập trung hơn vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In project-based learning': Chỉ môi trường hoặc bối cảnh. 'Through project-based learning': Chỉ phương tiện hoặc cách thức. 'With project-based learning': Chỉ các công cụ hoặc nguồn lực được sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Project-based learning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.