collective efficacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collective efficacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin được giữ bởi những người trong một nhóm rằng họ có khả năng thực hiện các nhiệm vụ cho phép họ đạt được mục tiêu của mình.
Definition (English Meaning)
The belief held by people in a group that they are capable of performing tasks that will allow them to reach their goals.
Ví dụ Thực tế với 'Collective efficacy'
-
"High collective efficacy in a community can lead to lower crime rates."
"Hiệu quả tập thể cao trong một cộng đồng có thể dẫn đến tỷ lệ tội phạm thấp hơn."
-
"The study found that collective efficacy was a significant predictor of community health outcomes."
"Nghiên cứu cho thấy rằng hiệu quả tập thể là một yếu tố dự đoán quan trọng đối với các kết quả sức khỏe cộng đồng."
-
"Increased collective efficacy can empower residents to address local issues."
"Hiệu quả tập thể tăng lên có thể trao quyền cho cư dân giải quyết các vấn đề địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collective efficacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collective efficacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collective efficacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Collective efficacy tập trung vào niềm tin *chung* của một nhóm, trái ngược với self-efficacy (hiệu quả bản thân) tập trung vào niềm tin của cá nhân. Nó đề cập đến niềm tin vào khả năng phối hợp và hành động tập thể để đạt được kết quả mong muốn. Nó thường được sử dụng để giải thích các hiện tượng xã hội khác nhau như mức độ tội phạm, sức khỏe cộng đồng và sự thành công của tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được sử dụng để chỉ nhóm hoặc cộng đồng mà hiệu quả tập thể áp dụng (ví dụ: collective efficacy in a neighborhood). 'On' có thể được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc nhiệm vụ mà nhóm tin rằng họ có thể hoàn thành (ví dụ: collective efficacy on improving school performance).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collective efficacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.