(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colocated team
B2

colocated team

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhóm làm việc tại chỗ nhóm làm việc cùng địa điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colocated team'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm làm việc mà các thành viên làm việc cùng nhau ở cùng một địa điểm vật lý.

Definition (English Meaning)

A team whose members work together in the same physical location.

Ví dụ Thực tế với 'Colocated team'

  • "The colocated team was able to resolve the issue much faster due to their close proximity."

    "Nhóm làm việc cùng địa điểm đã có thể giải quyết vấn đề nhanh hơn nhiều nhờ vào sự gần gũi của họ."

  • "Our company believes in colocated teams to foster better communication and collaboration."

    "Công ty chúng tôi tin vào các nhóm làm việc cùng địa điểm để thúc đẩy giao tiếp và cộng tác tốt hơn."

  • "Despite the trend toward remote work, some projects still benefit from having a colocated team."

    "Mặc dù xu hướng làm việc từ xa đang thịnh hành, một số dự án vẫn hưởng lợi từ việc có một nhóm làm việc cùng địa điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colocated team'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: colocate
  • Adjective: colocated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

co-located team(nhóm cùng địa điểm)
on-site team(nhóm tại chỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

distributed team(nhóm phân tán)
remote team(nhóm làm việc từ xa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Colocated team'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'colocated team' nhấn mạnh đến sự gần gũi về mặt địa lý của các thành viên trong nhóm, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp trực tiếp, tương tác thường xuyên và xây dựng mối quan hệ tốt hơn. Khái niệm này trái ngược với 'distributed team' (nhóm phân tán), nơi các thành viên làm việc từ các địa điểm khác nhau. Ưu điểm của colocated team là khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng, tăng cường sự gắn kết và giảm thiểu rủi ro do hiểu lầm trong giao tiếp. Tuy nhiên, nó cũng có thể tạo ra những thách thức riêng như chi phí thuê văn phòng, khó khăn trong việc thu hút nhân tài từ khắp nơi trên thế giới và vấn đề riêng tư cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ địa điểm làm việc: 'The team is colocated in London.' (Đội làm việc cùng địa điểm ở London.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colocated team'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to colocate the marketing and sales teams to improve communication.
Công ty sẽ đặt đội marketing và đội bán hàng cùng một chỗ để cải thiện giao tiếp.
Phủ định
They are not going to have a colocated team for this project due to budget constraints.
Họ sẽ không có một đội làm việc chung địa điểm cho dự án này do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Are we going to colocate in the new office building next month?
Chúng ta có định làm việc chung địa điểm trong tòa nhà văn phòng mới vào tháng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)