(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colonic hydrotherapy
C1

colonic hydrotherapy

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thủy liệu pháp đại tràng rửa ruột già
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colonic hydrotherapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ thuật rửa đại tràng bằng chất lỏng để loại bỏ chất thải; còn được gọi là rửa ruột kết, rửa đại tràng hoặc thụt tháo cao.

Definition (English Meaning)

A procedure for washing the colon with fluid to remove waste material; also called colon irrigation, colon lavage, or high enema.

Ví dụ Thực tế với 'Colonic hydrotherapy'

  • "She decided to try colonic hydrotherapy to relieve her bloating."

    "Cô ấy quyết định thử thủy liệu pháp đại tràng để giảm đầy hơi."

  • "Many spas offer colonic hydrotherapy as part of their wellness programs."

    "Nhiều spa cung cấp thủy liệu pháp đại tràng như một phần của chương trình chăm sóc sức khỏe của họ."

  • "There are potential risks associated with colonic hydrotherapy, so it is important to consult with a doctor beforehand."

    "Có những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến thủy liệu pháp đại tràng, vì vậy điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colonic hydrotherapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: colonic hydrotherapy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

colon irrigation(rửa ruột kết)
colon lavage(rửa đại tràng)
high enema(thụt tháo cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Colonic hydrotherapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thủ thuật này được thực hiện để loại bỏ chất thải, chất độc và các vi khuẩn có hại khỏi đại tràng. Người ta tin rằng điều này có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và điều trị một số bệnh. Tuy nhiên, tính hiệu quả và an toàn của nó vẫn còn gây tranh cãi trong giới y học. Cần phân biệt với enema thông thường (thụt), vì colonic hydrotherapy sử dụng lượng nước lớn hơn nhiều và thường được thực hiện bởi một chuyên gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

* **for:** Chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: "Colonic hydrotherapy is sometimes used for detoxification." (Thủy liệu pháp đại tràng đôi khi được sử dụng để giải độc.) * **as:** Chỉ vai trò hoặc cách thức thực hiện. Ví dụ: "Some consider colonic hydrotherapy as a complementary therapy." (Một số người coi thủy liệu pháp đại tràng như một liệu pháp bổ sung.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colonic hydrotherapy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)