(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ color additive
B2

color additive

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất phụ gia tạo màu phụ gia màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Color additive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ chất nhuộm, bột màu hoặc chất nào khác được thêm vào thực phẩm, thuốc, mỹ phẩm hoặc các sản phẩm khác để tạo màu.

Definition (English Meaning)

Any dye, pigment, or other substance that is added to food, drugs, cosmetics, or other products to impart color.

Ví dụ Thực tế với 'Color additive'

  • "The use of certain color additives in food is strictly regulated."

    "Việc sử dụng một số chất phụ gia tạo màu nhất định trong thực phẩm được quy định rất nghiêm ngặt."

  • "Red No. 40 is a common color additive in many processed foods."

    "Đỏ số 40 là một chất phụ gia tạo màu phổ biến trong nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn."

  • "The FDA regulates the use of color additives in cosmetics."

    "FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) quy định việc sử dụng các chất phụ gia tạo màu trong mỹ phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Color additive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: color additive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

food coloring(chất tạo màu thực phẩm)
dye(thuốc nhuộm)
pigment(bột màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Color additive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy định pháp luật về an toàn thực phẩm và mỹ phẩm, đề cập đến các chất phụ gia được phép hoặc không được phép sử dụng để tạo màu. Cần phân biệt với 'food coloring', một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả các nguyên liệu tự nhiên có tác dụng tạo màu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in' dùng để chỉ sự hiện diện của chất phụ gia trong sản phẩm (e.g., 'color additives in food'). 'to' dùng để chỉ mục đích thêm vào (e.g., 'color additives are added to enhance appearance').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Color additive'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The color additive is considered safe by the FDA.
Phụ gia tạo màu được FDA coi là an toàn.
Phủ định
This particular color additive was not approved for use in children's food.
Phụ gia tạo màu cụ thể này không được phê duyệt để sử dụng trong thực phẩm dành cho trẻ em.
Nghi vấn
Will the color additive be banned if further studies show harmful effects?
Liệu phụ gia tạo màu có bị cấm nếu các nghiên cứu sâu hơn cho thấy tác hại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)