flavor enhancer
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flavor enhancer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được thêm vào thực phẩm để tăng cường hương vị của nó.
Ví dụ Thực tế với 'Flavor enhancer'
-
"MSG is a common flavor enhancer used in Asian cuisine."
"Bột ngọt là một chất tăng cường hương vị phổ biến được sử dụng trong ẩm thực châu Á."
-
"Many processed foods contain artificial flavor enhancers."
"Nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn chứa các chất tăng cường hương vị nhân tạo."
-
"The chef added a flavor enhancer to the sauce to make it more palatable."
"Đầu bếp đã thêm một chất tăng cường hương vị vào nước sốt để làm cho nó ngon miệng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flavor enhancer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flavor enhancer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flavor enhancer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Flavor enhancer thường được sử dụng để cải thiện hương vị của thực phẩm chế biến sẵn, súp, nước sốt và các sản phẩm thực phẩm khác. Các chất tăng cường hương vị phổ biến bao gồm bột ngọt (MSG), inosinate và guanylate.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Dùng để chỉ sự có mặt của chất tăng cường hương vị trong một sản phẩm cụ thể. Ví dụ: 'This soup is high in flavor enhancers.' 'for': Dùng để chỉ mục đích sử dụng của chất tăng cường hương vị. Ví dụ: 'Flavor enhancers are often used for improving the taste of processed foods.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flavor enhancer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.