(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flavor enhancer
B2

flavor enhancer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chất tăng cường hương vị phụ gia tăng hương vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flavor enhancer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được thêm vào thực phẩm để tăng cường hương vị của nó.

Definition (English Meaning)

A substance added to food to intensify its flavor.

Ví dụ Thực tế với 'Flavor enhancer'

  • "MSG is a common flavor enhancer used in Asian cuisine."

    "Bột ngọt là một chất tăng cường hương vị phổ biến được sử dụng trong ẩm thực châu Á."

  • "Many processed foods contain artificial flavor enhancers."

    "Nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn chứa các chất tăng cường hương vị nhân tạo."

  • "The chef added a flavor enhancer to the sauce to make it more palatable."

    "Đầu bếp đã thêm một chất tăng cường hương vị vào nước sốt để làm cho nó ngon miệng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flavor enhancer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flavor enhancer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

MSG(bột ngọt)
umami(vị umami) sodium(natri)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm và Đồ uống

Ghi chú Cách dùng 'Flavor enhancer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flavor enhancer thường được sử dụng để cải thiện hương vị của thực phẩm chế biến sẵn, súp, nước sốt và các sản phẩm thực phẩm khác. Các chất tăng cường hương vị phổ biến bao gồm bột ngọt (MSG), inosinate và guanylate.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in': Dùng để chỉ sự có mặt của chất tăng cường hương vị trong một sản phẩm cụ thể. Ví dụ: 'This soup is high in flavor enhancers.' 'for': Dùng để chỉ mục đích sử dụng của chất tăng cường hương vị. Ví dụ: 'Flavor enhancers are often used for improving the taste of processed foods.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flavor enhancer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)