gone
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'go'. Đã rời đi; không còn hiện diện; đã biến mất hoặc không còn tồn tại.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'go'. Having departed; no longer present; having disappeared or ceased to exist.
Ví dụ Thực tế với 'Gone'
-
"She has gone to Italy for a year."
"Cô ấy đã đến Ý trong một năm."
-
"All the cookies are gone!"
"Tất cả bánh quy đã hết rồi!"
-
"My youth is gone."
"Tuổi trẻ của tôi đã qua rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: Quá khứ phân từ của 'go'
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) như present perfect (have/has gone) hoặc past perfect (had gone). Nhấn mạnh sự hoàn tất của hành động rời đi hoặc biến mất. 'Gone' ngụ ý một sự vắng mặt, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn. Cần phân biệt với 'went' (quá khứ đơn của 'go') khi muốn diễn tả hành động đi xảy ra trong quá khứ mà không nhấn mạnh đến sự hoàn tất hoặc kết quả của hành động đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Gone to' thường dùng để chỉ địa điểm mà ai đó đã đi đến. Ví dụ: 'He's gone to the store.' (Anh ấy đã đi đến cửa hàng.). 'Gone for' thường dùng để chỉ mục đích của việc đi hoặc khoảng thời gian. Ví dụ: 'He's gone for a walk.' (Anh ấy đã đi dạo.). 'Gone on' thường dùng để chỉ việc tiếp tục hoặc kéo dài. Ví dụ: 'The meeting has gone on for hours.' (Cuộc họp đã kéo dài hàng giờ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gone'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Once the opportunity was gone, he regretted not taking it.
|
Một khi cơ hội đã qua đi, anh ấy hối hận vì đã không nắm lấy nó. |
| Phủ định |
Unless she had already gone, I would have waited for her.
|
Nếu cô ấy chưa đi, tôi đã đợi cô ấy. |
| Nghi vấn |
Since he's gone, does that mean we have to do his chores?
|
Vì anh ấy đã đi, điều đó có nghĩa là chúng ta phải làm việc nhà của anh ấy sao? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has gone to the store.
|
Anh ấy đã đi đến cửa hàng. |
| Phủ định |
She hasn't gone to the party.
|
Cô ấy chưa đi đến bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Has the train gone yet?
|
Tàu đã đi chưa? |