(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ command-and-control organization
C1

command-and-control organization

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức chỉ huy và kiểm soát cơ cấu chỉ huy và kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Command-and-control organization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc tổ chức phân cấp, trong đó các quyết định được đưa ra ở cấp cao nhất và chuyển xuống các cấp thấp hơn của tổ chức, với sự kiểm soát và tuân thủ nghiêm ngặt được mong đợi ở mỗi cấp độ.

Definition (English Meaning)

A hierarchical organizational structure in which decisions are made at the top and flow down to lower levels of the organization, with strict control and compliance expected at each level.

Ví dụ Thực tế với 'Command-and-control organization'

  • "The military operates as a command-and-control organization to ensure rapid response to threats."

    "Quân đội hoạt động như một tổ chức chỉ huy và kiểm soát để đảm bảo phản ứng nhanh chóng trước các mối đe dọa."

  • "Many traditional businesses still rely on a command-and-control structure."

    "Nhiều doanh nghiệp truyền thống vẫn dựa vào cấu trúc chỉ huy và kiểm soát."

  • "The effectiveness of a command-and-control organization depends on clear communication channels."

    "Hiệu quả của một tổ chức chỉ huy và kiểm soát phụ thuộc vào các kênh giao tiếp rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Command-and-control organization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: command-and-control organization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hierarchical organization(tổ chức phân cấp)
bureaucratic organization(tổ chức quan liêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

flat organization(tổ chức phi tập trung)
self-organizing system(hệ thống tự tổ chức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Command-and-control organization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tổ chức quân sự, chính phủ hoặc các tổ chức kinh doanh lớn, nơi sự kiểm soát tập trung và hiệu quả là rất quan trọng. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu linh hoạt, chậm trễ trong phản ứng và hạn chế sự sáng tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Ví dụ: 'operate in a command-and-control organization' (hoạt động trong một tổ chức chỉ huy và kiểm soát); 'challenges within a command-and-control organization' (những thách thức trong một tổ chức chỉ huy và kiểm soát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Command-and-control organization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)