commentary journalism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commentary journalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách báo chí nhấn mạnh ý kiến và phân tích của nhà báo hoặc bình luận viên, hơn là chỉ tường thuật các sự kiện một cách khách quan.
Definition (English Meaning)
A style of journalism that emphasizes the opinion and analysis of the journalist or commentator, rather than strictly reporting facts.
Ví dụ Thực tế với 'Commentary journalism'
-
"The article was a clear example of commentary journalism, offering a strong opinion on the government's policies."
"Bài báo là một ví dụ điển hình của báo chí bình luận, đưa ra một ý kiến mạnh mẽ về các chính sách của chính phủ."
-
"Commentary journalism often involves strong opinions and critical analysis."
"Báo chí bình luận thường bao gồm những ý kiến mạnh mẽ và phân tích phê bình."
-
"Some people criticize commentary journalism for being too biased."
"Một số người chỉ trích báo chí bình luận vì quá thiên vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commentary journalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commentary journalism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commentary journalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với báo chí thông thường vốn ưu tiên tính khách quan, báo chí bình luận tập trung vào việc diễn giải, đánh giá, và đưa ra quan điểm về các sự kiện. Nó có thể mang tính chủ quan và gây tranh cãi hơn. Thường thấy trong các bài xã luận, chuyên mục ý kiến, và các chương trình bình luận tin tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commentary journalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.