(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opinion journalism
C1

opinion journalism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo chí chính kiến báo chí quan điểm báo chí bình luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opinion journalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình báo chí trình bày các ý kiến ​​thay vì tường thuật khách quan về sự kiện. Nó thường bao gồm các bài xã luận, chuyên mục ý kiến ​​và blog, nơi các nhà văn bày tỏ quan điểm cá nhân của họ về các sự kiện và vấn đề hiện tại.

Definition (English Meaning)

A type of journalism that presents opinions rather than objective reporting of facts. It typically includes editorials, opinion columns, and blogs where writers express their personal views on current events and issues.

Ví dụ Thực tế với 'Opinion journalism'

  • "The rise of opinion journalism has changed the landscape of news consumption."

    "Sự trỗi dậy của báo chí ý kiến đã thay đổi cục diện của việc tiêu thụ tin tức."

  • "Opinion journalism can be very influential in shaping public discourse."

    "Báo chí ý kiến có thể rất có ảnh hưởng trong việc định hình diễn ngôn công cộng."

  • "Some critics argue that opinion journalism is blurring the lines between news and entertainment."

    "Một số nhà phê bình cho rằng báo chí ý kiến đang làm mờ ranh giới giữa tin tức và giải trí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opinion journalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: opinion journalism (uncountable)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

editorial(bài xã luận)
column(chuyên mục)
blog(blog)
analysis(phân tích)
criticism(phê bình)
bias(thiên vị)
subjectivity(tính chủ quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Opinion journalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Opinion journalism” nhấn mạnh yếu tố ý kiến cá nhân và quan điểm chủ quan của người viết, phân biệt nó với báo chí khách quan, nơi sự trung lập và tính xác thực của thông tin là ưu tiên hàng đầu. Nó có thể mang tính phân tích, phê bình, hoặc ủng hộ một quan điểm cụ thể nào đó. Cần phân biệt nó với 'advocacy journalism' (báo chí ủng hộ) – trong đó báo chí không chỉ đưa ý kiến mà còn tích cực vận động cho một mục tiêu nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opinion journalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)