commercial photography
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commercial photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động chụp ảnh vì mục đích thương mại, đặc biệt để sử dụng trong quảng cáo hoặc marketing.
Definition (English Meaning)
The activity of taking photographs for commercial purposes, especially for use in advertising or marketing.
Ví dụ Thực tế với 'Commercial photography'
-
"She specializes in commercial photography for fashion brands."
"Cô ấy chuyên về chụp ảnh thương mại cho các nhãn hiệu thời trang."
-
"The company needed high-quality commercial photography for their new product launch."
"Công ty cần chụp ảnh thương mại chất lượng cao cho buổi ra mắt sản phẩm mới của họ."
-
"His commercial photography portfolio is impressive."
"Danh mục chụp ảnh thương mại của anh ấy rất ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commercial photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: N/A
- Verb: N/A
- Adjective: commercial
- Adverb: N/A
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commercial photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chụp ảnh thương mại tập trung vào việc tạo ra hình ảnh hấp dẫn để bán sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng. Nó khác với chụp ảnh nghệ thuật (fine art photography), vốn tập trung vào biểu đạt cá nhân và thẩm mỹ, và chụp ảnh báo chí (photojournalism), vốn ghi lại các sự kiện và câu chuyện thực tế. Điểm khác biệt chính nằm ở mục đích và đối tượng hướng đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commercial photography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.