(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ committed to
B2

committed to

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tận tâm với cam kết với hết lòng vì dành hết tâm huyết cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Committed to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tận tâm, hết lòng, cam kết với một mục tiêu, hoạt động hoặc mối quan hệ nào đó.

Definition (English Meaning)

Dedicated to a cause, activity, or relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Committed to'

  • "She is committed to her job and always gives 100%."

    "Cô ấy tận tâm với công việc và luôn cống hiến 100%."

  • "The government is committed to reducing unemployment."

    "Chính phủ cam kết giảm tỷ lệ thất nghiệp."

  • "She is committed to providing the best possible care for her patients."

    "Cô ấy tận tâm cung cấp sự chăm sóc tốt nhất có thể cho bệnh nhân của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Committed to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Committed to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Committed to" thường thể hiện một sự tận tâm mạnh mẽ và lâu dài. Nó có thể dùng để mô tả sự tận tâm với công việc, một mối quan hệ, một mục tiêu, hoặc một lý tưởng. Cần phân biệt với "interested in" (quan tâm đến) là mức độ quan tâm nhẹ hơn, hoặc "responsible for" (chịu trách nhiệm cho) chỉ trách nhiệm chứ không nhất thiết thể hiện sự tận tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' ở đây là một phần không thể tách rời của cụm từ 'committed to'. Nó biểu thị đối tượng mà sự cam kết hướng tới. Ví dụ: committed to success, committed to a project.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Committed to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)