committed to
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Committed to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tận tâm, hết lòng, cam kết với một mục tiêu, hoạt động hoặc mối quan hệ nào đó.
Definition (English Meaning)
Dedicated to a cause, activity, or relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Committed to'
-
"She is committed to her job and always gives 100%."
"Cô ấy tận tâm với công việc và luôn cống hiến 100%."
-
"The government is committed to reducing unemployment."
"Chính phủ cam kết giảm tỷ lệ thất nghiệp."
-
"She is committed to providing the best possible care for her patients."
"Cô ấy tận tâm cung cấp sự chăm sóc tốt nhất có thể cho bệnh nhân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Committed to'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Committed to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Committed to" thường thể hiện một sự tận tâm mạnh mẽ và lâu dài. Nó có thể dùng để mô tả sự tận tâm với công việc, một mối quan hệ, một mục tiêu, hoặc một lý tưởng. Cần phân biệt với "interested in" (quan tâm đến) là mức độ quan tâm nhẹ hơn, hoặc "responsible for" (chịu trách nhiệm cho) chỉ trách nhiệm chứ không nhất thiết thể hiện sự tận tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' ở đây là một phần không thể tách rời của cụm từ 'committed to'. Nó biểu thị đối tượng mà sự cam kết hướng tới. Ví dụ: committed to success, committed to a project.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Committed to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.