(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-known fact
B2

well-known fact

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thật hiển nhiên điều ai cũng biết chuyện thường ngày ở huyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-known fact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thông tin được nhiều người biết đến và chấp nhận là đúng.

Definition (English Meaning)

A piece of information that is widely known and accepted as true.

Ví dụ Thực tế với 'Well-known fact'

  • "It's a well-known fact that exercise is good for your health."

    "Ai cũng biết rằng tập thể dục tốt cho sức khỏe."

  • "It is a well-known fact that the Earth revolves around the Sun."

    "Ai cũng biết rằng Trái Đất quay quanh Mặt Trời."

  • "The company's financial troubles are a well-known fact in the industry."

    "Những khó khăn tài chính của công ty là một sự thật ai cũng biết trong ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-known fact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Well-known fact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là sự thật hiển nhiên, không cần tranh cãi. Nó có thể được dùng để giới thiệu một bằng chứng hoặc một lập luận dựa trên một kiến thức chung. Cần phân biệt với 'common knowledge', vốn ám chỉ kiến thức mà hầu hết mọi người trong một cộng đồng cụ thể đều biết, trong khi 'well-known fact' nhấn mạnh tính xác thực và sự phổ biến rộng rãi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about

'about' thường được dùng để giới thiệu chủ đề hoặc nội dung của 'well-known fact'. Ví dụ: 'It's a well-known fact about cats that they are nocturnal.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-known fact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)