(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peasants
B2

peasants

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nông dân dân cày bần nông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peasants'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người nông dân nghèo khổ, có địa vị xã hội thấp, làm ruộng hoặc làm thuê (thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử).

Definition (English Meaning)

Poor smallholders or agricultural laborers of low social status (especially in historical contexts).

Ví dụ Thực tế với 'Peasants'

  • "Historically, peasants often faced oppression and exploitation."

    "Trong lịch sử, nông dân thường phải đối mặt với sự áp bức và bóc lột."

  • "The peasants revolted against the ruling class."

    "Những người nông dân nổi dậy chống lại giai cấp thống trị."

  • "Many peasants lived in poverty and hardship."

    "Nhiều nông dân sống trong nghèo đói và khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peasants'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peasants
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Peasants'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'peasants' thường mang sắc thái tiêu cực hoặc miệt thị, ngụ ý về sự nghèo đói, thiếu học thức và địa vị xã hội thấp. Nó thường được dùng để chỉ những người nông dân trong xã hội phong kiến hoặc tiền công nghiệp. Trong bối cảnh hiện đại, việc sử dụng từ này có thể gây khó chịu vì nó mang tính phân biệt giai cấp. Cần phân biệt với 'farmers' (nông dân) là một thuật ngữ trung lập hơn, chỉ những người làm nông nghiệp nói chung, không nhất thiết phải nghèo khổ hoặc có địa vị thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among of

'Among peasants' chỉ sự hiện diện hoặc tỷ lệ của một điều gì đó trong nhóm người nông dân. Ví dụ: 'Disease was widespread among peasants.' ('Of peasants' thường dùng để chỉ đặc điểm, phẩm chất của người nông dân. Ví dụ: 'The life of peasants was difficult.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peasants'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The peasants work hard in the fields every day.
Những người nông dân làm việc chăm chỉ trên đồng ruộng mỗi ngày.
Phủ định
The peasants do not own the land they cultivate.
Những người nông dân không sở hữu mảnh đất mà họ canh tác.
Nghi vấn
Do the peasants receive fair compensation for their labor?
Những người nông dân có nhận được sự đền bù xứng đáng cho công sức của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)