(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ community resource
B2

community resource

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguồn lực cộng đồng tài nguyên cộng đồng dịch vụ cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community resource'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dịch vụ, cơ sở vật chất hoặc hình thức hỗ trợ khác được cung cấp cho những người sống trong một khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A service, facility, or other form of support offered to people living in a specific area.

Ví dụ Thực tế với 'Community resource'

  • "The library is a valuable community resource, offering free access to books and computers."

    "Thư viện là một nguồn lực cộng đồng có giá trị, cung cấp quyền truy cập miễn phí vào sách và máy tính."

  • "The community resource center provides job training and counseling services."

    "Trung tâm nguồn lực cộng đồng cung cấp dịch vụ đào tạo việc làm và tư vấn."

  • "Access to community resources can significantly improve the quality of life for low-income families."

    "Tiếp cận các nguồn lực cộng đồng có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho các gia đình có thu nhập thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Community resource'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: community resource
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public service(dịch vụ công cộng)
community asset(tài sản cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

private resource(nguồn lực tư nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Community resource'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến các nguồn lực có sẵn cho tất cả mọi người trong cộng đồng và có thể bao gồm từ các chương trình chính phủ đến các tổ chức phi lợi nhuận địa phương. Nó nhấn mạnh tính sẵn có và tiếp cận dễ dàng của các nguồn lực này cho cư dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for within in

* **for:** Dùng để chỉ mục đích của nguồn lực, ví dụ: 'community resources for seniors'.
* **within:** Dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc phạm vi hoạt động, ví dụ: 'community resources within the city'.
* **in:** Tương tự như 'within', chỉ vị trí địa lý, ví dụ: 'investing in community resources'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Community resource'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)