social service
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social service'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hoạt động có tổ chức nhằm giúp đỡ những người gặp khó khăn, đặc biệt là những người có vấn đề về tài chính, xã hội hoặc sức khỏe.
Definition (English Meaning)
An organized activity that helps people in need, especially those with financial, social, or health problems.
Ví dụ Thực tế với 'Social service'
-
"The government provides various social services to support vulnerable families."
"Chính phủ cung cấp nhiều dịch vụ xã hội khác nhau để hỗ trợ các gia đình dễ bị tổn thương."
-
"She dedicated her life to social service, helping the homeless and needy."
"Cô ấy cống hiến cuộc đời mình cho dịch vụ xã hội, giúp đỡ những người vô gia cư và nghèo khó."
-
"Access to social services is essential for improving the lives of marginalized communities."
"Tiếp cận các dịch vụ xã hội là điều cần thiết để cải thiện cuộc sống của các cộng đồng bị thiệt thòi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social service'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social service
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social service'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "social service" thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ công cộng hoặc phi lợi nhuận do chính phủ, tổ chức từ thiện hoặc các nhóm cộng đồng cung cấp. Nó bao gồm nhiều loại hình hỗ trợ khác nhau, từ trợ cấp tài chính đến tư vấn tâm lý, chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ nhà ở. Khác với 'welfare' (phúc lợi), 'social service' nhấn mạnh hơn vào hành động cụ thể và sự can thiệp trực tiếp để giải quyết các vấn đề xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in social service': tham gia hoặc làm việc trong lĩnh vực dịch vụ xã hội. - 'of social service': thuộc về hoặc liên quan đến dịch vụ xã hội. - 'for social service': dành cho mục đích dịch vụ xã hội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social service'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.