community values
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community values'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguyên tắc, tiêu chuẩn hoặc phẩm chất được coi là đáng giá hoặc mong muốn trong một cộng đồng.
Definition (English Meaning)
The principles, standards, or qualities that are considered worthwhile or desirable within a community.
Ví dụ Thực tế với 'Community values'
-
"Promoting community values such as respect and tolerance is essential for social harmony."
"Thúc đẩy các giá trị cộng đồng như tôn trọng và khoan dung là điều cần thiết cho sự hòa hợp xã hội."
-
"Education plays a crucial role in instilling community values in young people."
"Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc thấm nhuần các giá trị cộng đồng cho giới trẻ."
-
"The organization aims to uphold community values and traditions."
"Tổ chức này hướng đến việc duy trì các giá trị và truyền thống cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Community values'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: values
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Community values'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'community values' thường đề cập đến những giá trị đạo đức, xã hội hoặc văn hóa được chia sẻ và coi trọng bởi các thành viên của một cộng đồng. Chúng định hình hành vi, thái độ và kỳ vọng trong cộng đồng đó. Khác với 'personal values' (giá trị cá nhân) vốn mang tính chủ quan, 'community values' mang tính tập thể và có tính ràng buộc nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'in a community': chỉ vị trí, sự tồn tại của các giá trị trong một cộng đồng.
* 'within a community': nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ của các giá trị bên trong cộng đồng.
* 'values of the community': chỉ rõ nguồn gốc, thuộc tính của các giá trị là của cộng đồng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Community values'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a community upholds its values, it fosters trust and cooperation among its members.
|
Nếu một cộng đồng duy trì các giá trị của mình, nó sẽ thúc đẩy sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên. |
| Phủ định |
When a community doesn't prioritize its values, it doesn't promote social harmony.
|
Khi một cộng đồng không ưu tiên các giá trị của mình, nó sẽ không thúc đẩy sự hài hòa xã hội. |
| Nghi vấn |
If a community emphasizes certain values, does it encourage particular behaviors?
|
Nếu một cộng đồng nhấn mạnh các giá trị nhất định, liệu nó có khuyến khích những hành vi cụ thể không? |