(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ company values
B2

company values

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

giá trị công ty giá trị doanh nghiệp giá trị cốt lõi của công ty
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Company values'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các giá trị cốt lõi mà một công ty xây dựng và dựa vào đó để hoạt động.

Definition (English Meaning)

The fundamental beliefs upon which a business and its behavior are based.

Ví dụ Thực tế với 'Company values'

  • "Our company values include integrity, innovation, and customer satisfaction."

    "Các giá trị công ty của chúng tôi bao gồm tính chính trực, sự đổi mới và sự hài lòng của khách hàng."

  • "The CEO emphasized the importance of adhering to the company values."

    "CEO nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các giá trị của công ty."

  • "We need to ensure our actions align with our stated company values."

    "Chúng ta cần đảm bảo rằng hành động của chúng ta phù hợp với các giá trị công ty đã tuyên bố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Company values'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: values
  • Adjective: company
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Company values'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các nguyên tắc đạo đức và hành vi mà công ty mong đợi nhân viên tuân thủ. Các giá trị này thường ảnh hưởng đến văn hóa làm việc, quyết định kinh doanh và cách công ty tương tác với khách hàng và cộng đồng. Chúng khác với 'corporate values' ở chỗ nhấn mạnh sự kết nối với bản chất của tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of at

in (trong): 'company values in action' (các giá trị công ty được thể hiện trong hành động). of (của): 'a set of company values' (một tập hợp các giá trị công ty). at (tại): ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng trong 'evaluating employees at company values' (đánh giá nhân viên dựa trên các giá trị công ty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Company values'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our company values are important to us.
Các giá trị công ty của chúng tôi rất quan trọng đối với chúng tôi.
Phủ định
The company does not prioritize these values.
Công ty không ưu tiên những giá trị này.
Nghi vấn
Does the company have clear values?
Công ty có các giá trị rõ ràng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)