(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporate culture
B2

corporate culture

noun

Nghĩa tiếng Việt

văn hóa doanh nghiệp văn hóa công ty
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate culture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn hóa doanh nghiệp: Tập hợp các giá trị, niềm tin, thái độ và thông lệ được chia sẻ, đặc trưng cho một tổ chức.

Definition (English Meaning)

The shared values, beliefs, attitudes, and practices that characterize an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Corporate culture'

  • "The company's strong corporate culture encourages teamwork and open communication."

    "Văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ của công ty khuyến khích làm việc nhóm và giao tiếp cởi mở."

  • "A positive corporate culture can improve employee morale and productivity."

    "Một văn hóa doanh nghiệp tích cực có thể cải thiện tinh thần và năng suất của nhân viên."

  • "The CEO is working to change the corporate culture to be more customer-focused."

    "Giám đốc điều hành đang nỗ lực thay đổi văn hóa doanh nghiệp để tập trung hơn vào khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate culture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corporate culture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Corporate culture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Văn hóa doanh nghiệp bao gồm cả những yếu tố hữu hình (ví dụ: chính sách, cơ cấu tổ chức) và vô hình (ví dụ: phong cách lãnh đạo, giao tiếp). Nó ảnh hưởng đến cách nhân viên hành xử, tương tác và làm việc, cũng như cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng và đối tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

- 'in a corporate culture': Đề cập đến việc tồn tại hoặc làm việc bên trong một nền văn hóa doanh nghiệp cụ thể. Ví dụ: 'She thrives in a corporate culture that values innovation.'
- 'of a corporate culture': Đề cập đến các thuộc tính hoặc yếu tố tạo nên một nền văn hóa doanh nghiệp. Ví dụ: 'One of the key aspects of their corporate culture is transparency.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate culture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)