(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compellingness
C1

compellingness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính thuyết phục tính hấp dẫn tính lôi cuốn sức hấp dẫn sức lôi cuốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compellingness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính hấp dẫn, lôi cuốn; khả năng khơi gợi sự quan tâm, chú ý hoặc ngưỡng mộ một cách mạnh mẽ và không thể cưỡng lại.

Definition (English Meaning)

The quality of being compelling; the power to evoke interest, attention, or admiration in a powerfully irresistible way.

Ví dụ Thực tế với 'Compellingness'

  • "The compellingness of his argument convinced the jury."

    "Tính thuyết phục trong lập luận của anh ấy đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn."

  • "The compellingness of the evidence was undeniable."

    "Tính thuyết phục của bằng chứng là không thể phủ nhận."

  • "The compellingness in her voice made everyone listen."

    "Sự lôi cuốn trong giọng nói của cô ấy khiến mọi người lắng nghe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compellingness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compellingness
  • Adjective: compelling
  • Adverb: compellingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Compellingness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'compelling' thường được dùng để mô tả những điều khiến người ta cảm thấy buộc phải hành động hoặc tin vào điều gì đó. 'Compellingness' là danh từ hóa của tính từ này, nhấn mạnh vào phẩm chất hoặc mức độ hấp dẫn, lôi cuốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Compellingness of' thường dùng để chỉ tính hấp dẫn của một đối tượng cụ thể. 'Compellingness in' thường dùng để chỉ tính hấp dẫn trong một khía cạnh nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compellingness'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie had compellingness: it kept me on the edge of my seat the entire time.
Bộ phim có tính hấp dẫn cao: nó khiến tôi ngồi trên mép ghế suốt thời gian.
Phủ định
The argument lacked compellingness: it failed to convince anyone of its validity.
Lập luận thiếu tính thuyết phục: nó không thuyết phục được ai về tính hợp lệ của nó.
Nghi vấn
Does this proposal have compellingness: will it persuade the board to approve it?
Đề xuất này có tính thuyết phục không: liệu nó có thuyết phục được hội đồng quản trị phê duyệt nó không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the trial concludes, the prosecution will have been demonstrating the compellingness of the evidence for weeks.
Đến thời điểm phiên tòa kết thúc, bên công tố sẽ đã chứng minh tính thuyết phục của bằng chứng trong nhiều tuần.
Phủ định
By next year, the company won't have been relying on compelling advertising alone to boost sales.
Đến năm sau, công ty sẽ không chỉ dựa vào quảng cáo hấp dẫn để tăng doanh số.
Nghi vấn
Will the author have been writing compellingly enough to capture the reader's attention for the entire novel?
Liệu tác giả có viết đủ hấp dẫn để thu hút sự chú ý của độc giả trong toàn bộ cuốn tiểu thuyết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)