compellingness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compellingness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hấp dẫn, lôi cuốn; khả năng khơi gợi sự quan tâm, chú ý hoặc ngưỡng mộ một cách mạnh mẽ và không thể cưỡng lại.
Definition (English Meaning)
The quality of being compelling; the power to evoke interest, attention, or admiration in a powerfully irresistible way.
Ví dụ Thực tế với 'Compellingness'
-
"The compellingness of his argument convinced the jury."
"Tính thuyết phục trong lập luận của anh ấy đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn."
-
"The compellingness of the evidence was undeniable."
"Tính thuyết phục của bằng chứng là không thể phủ nhận."
-
"The compellingness in her voice made everyone listen."
"Sự lôi cuốn trong giọng nói của cô ấy khiến mọi người lắng nghe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compellingness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compellingness
- Adjective: compelling
- Adverb: compellingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compellingness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'compelling' thường được dùng để mô tả những điều khiến người ta cảm thấy buộc phải hành động hoặc tin vào điều gì đó. 'Compellingness' là danh từ hóa của tính từ này, nhấn mạnh vào phẩm chất hoặc mức độ hấp dẫn, lôi cuốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Compellingness of' thường dùng để chỉ tính hấp dẫn của một đối tượng cụ thể. 'Compellingness in' thường dùng để chỉ tính hấp dẫn trong một khía cạnh nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compellingness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie had compellingness: it kept me on the edge of my seat the entire time.
|
Bộ phim có tính hấp dẫn cao: nó khiến tôi ngồi trên mép ghế suốt thời gian. |
| Phủ định |
The argument lacked compellingness: it failed to convince anyone of its validity.
|
Lập luận thiếu tính thuyết phục: nó không thuyết phục được ai về tính hợp lệ của nó. |
| Nghi vấn |
Does this proposal have compellingness: will it persuade the board to approve it?
|
Đề xuất này có tính thuyết phục không: liệu nó có thuyết phục được hội đồng quản trị phê duyệt nó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the trial concludes, the prosecution will have been demonstrating the compellingness of the evidence for weeks.
|
Đến thời điểm phiên tòa kết thúc, bên công tố sẽ đã chứng minh tính thuyết phục của bằng chứng trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been relying on compelling advertising alone to boost sales.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không chỉ dựa vào quảng cáo hấp dẫn để tăng doanh số. |
| Nghi vấn |
Will the author have been writing compellingly enough to capture the reader's attention for the entire novel?
|
Liệu tác giả có viết đủ hấp dẫn để thu hút sự chú ý của độc giả trong toàn bộ cuốn tiểu thuyết không? |