(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handbook
B1

handbook

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sổ tay cẩm nang sách hướng dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handbook'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cuốn sách cung cấp hướng dẫn hoặc lời khuyên về cách thực hiện một việc gì đó, đặc biệt là một việc mang tính kỹ thuật hoặc liên quan đến công việc

Definition (English Meaning)

a book that gives instructions or advice about how to do something, especially something technical or relating to a job

Ví dụ Thực tế với 'Handbook'

  • "The company provides a handbook for all new employees."

    "Công ty cung cấp một cuốn sổ tay cho tất cả nhân viên mới."

  • "Please refer to the handbook for more information."

    "Vui lòng tham khảo sổ tay để biết thêm thông tin."

  • "The teacher gave each student a handbook on grammar."

    "Giáo viên phát cho mỗi học sinh một cuốn sổ tay về ngữ pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handbook'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Công việc

Ghi chú Cách dùng 'Handbook'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'handbook' thường được sử dụng để chỉ những cuốn sách nhỏ, tiện dụng, chứa thông tin tóm tắt và dễ tra cứu. Nó khác với 'manual' ở chỗ 'manual' thường chi tiết và đầy đủ hơn. 'Guide' cũng tương tự, nhưng 'handbook' thường mang tính chính thức và chuẩn mực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

* **on:** Dùng để chỉ chủ đề hoặc lĩnh vực mà handbook đề cập đến. Ví dụ: 'a handbook on first aid' (sổ tay về sơ cứu).
* **for:** Dùng để chỉ đối tượng sử dụng của handbook. Ví dụ: 'a handbook for students' (sổ tay dành cho sinh viên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handbook'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)