competency framework
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competency framework'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc xác định và định nghĩa các năng lực cốt lõi cần thiết để thực hiện thành công một vai trò, công việc hoặc tổ chức cụ thể. Nó thường bao gồm một tập hợp các kỹ năng, kiến thức, khả năng và hành vi.
Definition (English Meaning)
A structure that identifies and defines the key competencies required for successful performance in a particular role, job, or organization. It typically includes a set of skills, knowledge, abilities, and behaviors.
Ví dụ Thực tế với 'Competency framework'
-
"The company developed a competency framework to identify the skills needed for future leadership roles."
"Công ty đã phát triển một khung năng lực để xác định các kỹ năng cần thiết cho các vai trò lãnh đạo trong tương lai."
-
"Our HR department is implementing a new competency framework to improve employee development."
"Bộ phận nhân sự của chúng tôi đang triển khai một khung năng lực mới để cải thiện sự phát triển của nhân viên."
-
"The competency framework provides a clear understanding of the expectations for each role within the organization."
"Khung năng lực cung cấp một hiểu biết rõ ràng về những kỳ vọng cho mỗi vai trò trong tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competency framework'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: competency framework
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competency framework'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khung năng lực là một công cụ chiến lược được sử dụng để quản lý hiệu suất, phát triển nhân viên, tuyển dụng và lập kế hoạch kế nhiệm. Nó cung cấp một ngôn ngữ chung để thảo luận về hiệu suất và các yêu cầu của công việc. Nó khác với mô tả công việc (job description) ở chỗ tập trung vào các năng lực cần thiết hơn là các nhiệm vụ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'within a competency framework' chỉ ra rằng một cái gì đó nằm trong phạm vi hoặc là một phần của khung năng lực đó. 'competency framework for [một mục tiêu cụ thể]' chỉ ra rằng khung năng lực được thiết kế để đạt được mục tiêu đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competency framework'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.