allied business
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allied business'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Allied" có nghĩa là liên kết bởi một hiệp ước hoặc thỏa thuận tương tự và hỗ trợ lẫn nhau, kết hợp với "business" dùng để chỉ một hoạt động thương mại hoặc doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
"Allied" meaning connected by a treaty or similar agreement and mutually supporting, combined with "business" referring to a commercial activity or enterprise.
Ví dụ Thực tế với 'Allied business'
-
"Our company works closely with allied businesses in the tech industry."
"Công ty của chúng tôi hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp liên minh trong ngành công nghệ."
-
"The conference brought together representatives from allied businesses across the country."
"Hội nghị đã tập hợp các đại diện từ các doanh nghiệp liên minh trên khắp cả nước."
-
"The company has established a network of allied businesses to expand its market reach."
"Công ty đã thiết lập một mạng lưới các doanh nghiệp liên minh để mở rộng phạm vi thị trường của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allied business'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: allied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allied business'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "allied business" thường được sử dụng để chỉ các doanh nghiệp có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhau, thường là trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh sự hỗ trợ lẫn nhau và lợi ích chung mà các doanh nghiệp này nhận được từ mối quan hệ đó. Khác với "partner business" (doanh nghiệp đối tác), "allied business" mang ý nghĩa liên minh, hợp tác chiến lược sâu rộng hơn, hướng đến mục tiêu chung dài hạn. "Affiliate business" (doanh nghiệp liên kết) chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc kiểm soát một phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allied business'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company is allied with several local businesses.
|
Công ty của chúng tôi liên minh với một vài doanh nghiệp địa phương. |
| Phủ định |
He does not believe their business is allied to ours.
|
Anh ấy không tin rằng công việc kinh doanh của họ liên minh với chúng ta. |
| Nghi vấn |
Does she know which businesses are allied?
|
Cô ấy có biết những doanh nghiệp nào liên minh không? |