(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ practices
B1

practices

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông lệ phương pháp tập quán hoạt động (kinh doanh) thực hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practices'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thực hành, áp dụng hoặc sử dụng một ý tưởng, niềm tin hoặc phương pháp, trái ngược với các lý thuyết về nó.

Definition (English Meaning)

The actual application or use of an idea, belief, or method, as opposed to theories about it.

Ví dụ Thực tế với 'Practices'

  • "The company implemented new accounting practices."

    "Công ty đã triển khai các thông lệ kế toán mới."

  • "Good hygiene practices are essential for preventing the spread of disease."

    "Thực hành vệ sinh tốt là điều cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật."

  • "The company is known for its ethical business practices."

    "Công ty này nổi tiếng với các thông lệ kinh doanh có đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Practices'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: practices
  • Verb: practice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

guidelines(hướng dẫn)
standards(tiêu chuẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Practices'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ số nhiều, 'practices' thường đề cập đến các phương pháp, thủ tục hoặc thói quen cụ thể được sử dụng hoặc tuân theo trong một lĩnh vực, tổ chức hoặc hoạt động cụ thể. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh thực tế và cụ thể của một hành động hoặc quy trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà các thông lệ diễn ra (ví dụ: 'best practices in medicine').
* **of:** Được sử dụng để chỉ các thông lệ thuộc về một nhóm hoặc tổ chức cụ thể (ví dụ: 'the practices of the company').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Practices'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)