complied
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'comply': hành động theo một mệnh lệnh, bộ quy tắc hoặc yêu cầu.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'comply': to act according to an order, set of rules, or request.
Ví dụ Thực tế với 'Complied'
-
"He complied with the judge's order."
"Anh ấy đã tuân thủ lệnh của thẩm phán."
-
"The suspect complied with the police officer's instructions."
"Nghi phạm đã tuân thủ các hướng dẫn của cảnh sát."
-
"The building complied with all safety regulations."
"Tòa nhà tuân thủ tất cả các quy định an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: comply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'complied', cần chú ý đến ngữ cảnh thể hiện sự tuân thủ một cách cụ thể trong quá khứ. 'Comply' thường đi kèm với 'with' để chỉ rõ đối tượng tuân thủ. Không nên nhầm lẫn với các từ có nghĩa gần như 'obey' (vâng lời) hay 'adhere' (tuân thủ chặt chẽ), vì 'comply' nhấn mạnh đến sự tuân thủ theo quy tắc hoặc yêu cầu đã được đặt ra, có thể là từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Comply with' có nghĩa là tuân thủ một quy tắc, luật lệ, yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Ví dụ: 'The company complied with the new regulations.' (Công ty đã tuân thủ các quy định mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complied'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.