(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ component failure
B2

component failure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỏng hóc thành phần lỗi thành phần sự cố thành phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Component failure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỏng hóc của một thành phần trong một hệ thống hoặc thiết bị, dẫn đến việc nó không thể thực hiện chức năng dự định.

Definition (English Meaning)

The inability of a component of a system or device to perform its intended function.

Ví dụ Thực tế với 'Component failure'

  • "The investigation revealed a component failure in the aircraft's engine."

    "Cuộc điều tra tiết lộ một lỗi thành phần trong động cơ máy bay."

  • "Regular maintenance can help prevent component failure."

    "Bảo trì thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa hỏng hóc các thành phần."

  • "The component failure led to a complete shutdown of the factory."

    "Sự hỏng hóc của một thành phần đã dẫn đến việc nhà máy ngừng hoạt động hoàn toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Component failure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: component failure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Component failure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, công nghiệp hoặc công nghệ thông tin để mô tả tình huống một bộ phận của máy móc, hệ thống điện tử hoặc phần mềm bị lỗi. Nó thường dẫn đến sự gián đoạn hoạt động hoặc hiệu suất kém của toàn bộ hệ thống. Khác với 'system failure', chỉ sự hỏng hóc toàn bộ hệ thống, 'component failure' chỉ một bộ phận cụ thể bị lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ rõ thành phần nào bị hỏng, ví dụ: 'component failure of the engine' (hỏng hóc thành phần của động cơ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Component failure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)