(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compositions
B2

compositions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác phẩm bài luận thành phần cấu trúc bố cục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compositions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động kết hợp các yếu tố hoặc bộ phận để tạo thành một tổng thể; cách các yếu tố được kết hợp.

Definition (English Meaning)

The act of combining elements or parts to form a whole; the way in which elements are combined.

Ví dụ Thực tế với 'Compositions'

  • "The painting's composition is striking, with bold colors and dynamic lines."

    "Bố cục của bức tranh rất nổi bật, với màu sắc đậm và những đường nét năng động."

  • "His musical compositions are known for their complexity."

    "Các tác phẩm âm nhạc của anh ấy nổi tiếng vì sự phức tạp của chúng."

  • "The students are learning about the elements of visual composition."

    "Các sinh viên đang học về các yếu tố của bố cục hình ảnh."

  • "The company's product line includes several new chemical compositions."

    "Dòng sản phẩm của công ty bao gồm một số thành phần hóa học mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compositions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arrangement(sự sắp xếp)
creation(sự sáng tạo)
essay(bài luận)
piece(tác phẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Âm nhạc Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Compositions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'composition' thường được sử dụng để chỉ cách bố trí các thành phần trong một tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn học. Nó nhấn mạnh sự tổ chức và cấu trúc của các yếu tố tạo nên tác phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ dùng để chỉ thành phần hoặc bản chất của composition (ví dụ: the composition of the soil). 'In' dùng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh (ví dụ: the composition in the painting).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compositions'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had finished her music composition the day before.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã hoàn thành bản nhạc của mình vào ngày hôm trước.
Phủ định
He told me that he did not like the style of her composition.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích phong cách sáng tác của cô ấy.
Nghi vấn
They asked if I had ever written a composition for the school orchestra.
Họ hỏi liệu tôi đã từng viết một bản nhạc nào cho dàn nhạc của trường chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)