(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comprehensive analysis
C1

comprehensive analysis

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phân tích toàn diện phân tích bao quát phân tích đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehensive analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

toàn diện, bao quát, đầy đủ mọi khía cạnh cần thiết

Definition (English Meaning)

complete and including everything that is necessary

Ví dụ Thực tế với 'Comprehensive analysis'

  • "We offer you a comprehensive training in all aspects of the business."

    "Chúng tôi cung cấp cho bạn một khóa đào tạo toàn diện về mọi khía cạnh của doanh nghiệp."

  • "The report provides a comprehensive analysis of the company's financial performance."

    "Báo cáo cung cấp một phân tích toàn diện về hiệu quả tài chính của công ty."

  • "A comprehensive analysis of the problem is needed before we can find a solution."

    "Cần có một phân tích toàn diện về vấn đề trước khi chúng ta có thể tìm ra giải pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehensive analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: analysis
  • Verb: analyze (analyse)
  • Adjective: comprehensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thorough analysis(phân tích kỹ lưỡng)
extensive analysis(phân tích mở rộng)
in-depth analysis(phân tích chuyên sâu)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial analysis(phân tích hời hợt)
cursory analysis(phân tích sơ sài)

Từ liên quan (Related Words)

data analysis(phân tích dữ liệu)
statistical analysis(phân tích thống kê)
market analysis(phân tích thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Comprehensive analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Comprehensive nhấn mạnh sự bao quát và đầy đủ chi tiết trong việc xem xét hoặc trình bày một vấn đề. Nó khác với 'thorough' (kỹ lưỡng) ở chỗ 'thorough' tập trung vào sự tỉ mỉ và cẩn thận, trong khi 'comprehensive' tập trung vào phạm vi bao phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehensive analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)