decompressing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decompressing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải nén dữ liệu đã được nén, trở về kích thước ban đầu; thư giãn và giải tỏa căng thẳng.
Definition (English Meaning)
Reducing the size of compressed data, such as a file or archive, back to its original size; relaxing and relieving tension.
Ví dụ Thực tế với 'Decompressing'
-
"The software is currently decompressing the large video file."
"Phần mềm hiện đang giải nén tệp video lớn."
-
"He spent the evening decompressing after his stressful day at work."
"Anh ấy dành cả buổi tối để thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng."
-
"Decompressing the files can take some time depending on their size."
"Việc giải nén các tập tin có thể mất một chút thời gian tùy thuộc vào kích thước của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decompressing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decompress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decompressing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, 'decompressing' đề cập đến quá trình khôi phục dữ liệu nén về trạng thái ban đầu để có thể sử dụng được. Trong ngữ cảnh đời sống, 'decompressing' mang nghĩa thư giãn, xả hơi sau một khoảng thời gian căng thẳng. Cần phân biệt với 'releasing' (giải phóng) có thể mang nghĩa rộng hơn, không nhất thiết liên quan đến nén hoặc căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'from', diễn tả việc giải nén từ một định dạng hoặc trạng thái nén nào đó. Ví dụ: decompressing data from a ZIP file. Khi dùng với 'after', diễn tả việc thư giãn sau một hoạt động căng thẳng. Ví dụ: decompressing after a long day at work.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decompressing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.