(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ computational methods
C1

computational methods

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các phương pháp tính toán phương pháp luận tính toán các kỹ thuật tính toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computational methods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các kỹ thuật và thuật toán được sử dụng để giải quyết các bài toán toán học hoặc thực hiện các phép tính bằng máy tính.

Definition (English Meaning)

Techniques and algorithms used to solve mathematical problems or perform calculations using computers.

Ví dụ Thực tế với 'Computational methods'

  • "Computational methods are essential for simulating complex physical systems."

    "Các phương pháp tính toán rất cần thiết để mô phỏng các hệ thống vật lý phức tạp."

  • "Researchers are developing new computational methods to predict protein folding."

    "Các nhà nghiên cứu đang phát triển các phương pháp tính toán mới để dự đoán sự gấp nếp protein."

  • "Computational methods allow us to model climate change scenarios."

    "Các phương pháp tính toán cho phép chúng ta mô hình hóa các kịch bản biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Computational methods'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

numerical methods(các phương pháp số)
algorithmic approaches(các phương pháp tiếp cận thuật toán)

Trái nghĩa (Antonyms)

analytical methods(các phương pháp phân tích)
theoretical methods(các phương pháp lý thuyết)

Từ liên quan (Related Words)

machine learning(học máy)
data analysis(phân tích dữ liệu)
simulation(mô phỏng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học ứng dụng

Ghi chú Cách dùng 'Computational methods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học máy tính, kỹ thuật, toán học ứng dụng và các lĩnh vực liên quan. Nó nhấn mạnh việc sử dụng máy tính như một công cụ để giải quyết vấn đề. 'Methods' ở đây bao gồm một loạt các thuật toán, mô hình và phương pháp tiếp cận khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* in: computational methods in data analysis (các phương pháp tính toán trong phân tích dữ liệu). * for: computational methods for solving differential equations (các phương pháp tính toán để giải phương trình vi phân). * with: computational methods with high accuracy (các phương pháp tính toán với độ chính xác cao).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Computational methods'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)