(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ computer-literate
B2

computer-literate

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có kiến thức về máy tính thành thạo máy tính am hiểu tin học có trình độ tin học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computer-literate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đủ kỹ năng máy tính để có thể sử dụng công nghệ máy tính.

Definition (English Meaning)

Having sufficient computer skills to be able to use computer technology.

Ví dụ Thực tế với 'Computer-literate'

  • "Most employers now expect job applicants to be computer-literate."

    "Hầu hết các nhà tuyển dụng hiện nay đều mong đợi các ứng viên có kiến thức về máy tính."

  • "The course aims to make all students computer-literate."

    "Khóa học nhằm mục đích giúp tất cả sinh viên có kiến thức về máy tính."

  • "Computer-literate employees are essential in today's workplace."

    "Nhân viên có kiến thức về máy tính là rất cần thiết trong môi trường làm việc ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Computer-literate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: computer-literate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tech-savvy(rành công nghệ)
digitally literate(am hiểu kỹ thuật số)

Trái nghĩa (Antonyms)

computer-illiterate(mù tin học)
technologically challenged(gặp khó khăn về công nghệ)

Từ liên quan (Related Words)

computer(máy tính)
software(phần mềm)
hardware(phần cứng)
internet(mạng internet)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Computer-literate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ khả năng sử dụng máy tính và các phần mềm một cách hiệu quả. Nó không chỉ đơn thuần là biết cách bật/tắt máy tính, mà còn bao gồm khả năng sử dụng các ứng dụng văn phòng, tìm kiếm thông tin trên internet, và hiểu các khái niệm cơ bản về công nghệ thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Computer-literate'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having taken several courses, and practiced regularly, she is now quite computer-literate.
Sau khi tham gia một vài khóa học và luyện tập thường xuyên, giờ đây cô ấy đã khá thành thạo về máy tính.
Phủ định
Although he owns a computer, and uses it daily, he is not very computer-literate.
Mặc dù anh ấy sở hữu một chiếc máy tính và sử dụng nó hàng ngày, anh ấy không thực sự thành thạo về máy tính.
Nghi vấn
John, are you computer-literate, or do you need some training?
John, bạn có thành thạo về máy tính không, hay bạn cần một khóa đào tạo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)