covering up
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covering up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Che đậy, bao che, giấu giếm một điều gì đó không trung thực hoặc khó chịu để ngăn mọi người phát hiện ra.
Definition (English Meaning)
To try to prevent people from discovering something dishonest or unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Covering up'
-
"The company was accused of covering up evidence of pollution."
"Công ty bị cáo buộc che đậy bằng chứng về ô nhiễm."
-
"The government tried to cover up the affair."
"Chính phủ đã cố gắng che đậy vụ bê bối."
-
"There was a cover-up after the accident."
"Đã có một sự che đậy sau vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Covering up'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Covering up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'cover up' thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc che giấu thông tin, hành động sai trái, hoặc bê bối để bảo vệ bản thân hoặc người khác. Nó nhấn mạnh nỗ lực chủ động để giữ bí mật một điều gì đó. Khác với 'hide' (giấu giếm) mang nghĩa chung chung hơn, 'cover up' có ý nghĩa cụ thể hơn về việc che đậy một sự thật hoặc hành động sai trái đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Covering up'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had already covered up the scandal before the authorities arrived.
|
Công ty đã che đậy vụ bê bối trước khi chính quyền đến. |
| Phủ định |
He had not covered up his tracks well enough, so the police found him easily.
|
Anh ta đã không che giấu dấu vết đủ tốt, vì vậy cảnh sát đã tìm thấy anh ta một cách dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Had they covered up the evidence before the investigation began?
|
Họ đã che giấu bằng chứng trước khi cuộc điều tra bắt đầu phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company hadn't covered up the pollution incident; we might have prevented further damage. (Wish about past)
|
Tôi ước gì công ty đã không che đậy vụ ô nhiễm; chúng ta có lẽ đã ngăn chặn được thiệt hại lớn hơn. |
| Phủ định |
If only the government wouldn't cover up corruption, people would have more trust in the system. (Wish to change a future situation)
|
Giá mà chính phủ không che đậy tham nhũng, người dân sẽ tin tưởng hơn vào hệ thống. |
| Nghi vấn |
Do you wish they would stop covering up the truth about the accident? (Wish to change a future situation)
|
Bạn có ước gì họ sẽ ngừng che đậy sự thật về vụ tai nạn không? |