conceptual art
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceptual art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật ý niệm, trong đó ý tưởng mà nghệ sĩ trình bày được coi là quan trọng hơn sản phẩm hoàn thiện, nếu có.
Definition (English Meaning)
Art in which the idea presented by the artist is considered more important than the finished product, if there is one.
Ví dụ Thực tế với 'Conceptual art'
-
"Conceptual art often challenges traditional notions of what art should be."
"Nghệ thuật ý niệm thường thách thức các quan niệm truyền thống về nghệ thuật nên như thế nào."
-
"Sol LeWitt is a well-known figure in the development of conceptual art."
"Sol LeWitt là một nhân vật nổi tiếng trong sự phát triển của nghệ thuật ý niệm."
-
"Many people find conceptual art difficult to understand."
"Nhiều người thấy nghệ thuật ý niệm khó hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceptual art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conceptual art
- Adjective: conceptual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceptual art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghệ thuật ý niệm thường thách thức các định nghĩa truyền thống về nghệ thuật và có thể bao gồm các tác phẩm chỉ tồn tại dưới dạng ý tưởng, kế hoạch hoặc tài liệu văn bản. Nó nhấn mạnh vào quá trình tư duy và ý nghĩa đằng sau tác phẩm hơn là tính thẩm mỹ hoặc kỹ năng thủ công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of": Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của ý tưởng (e.g., 'an example of conceptual art'). "in": Thường dùng để chỉ sự thể hiện ý tưởng trong một bối cảnh cụ thể (e.g., 'an exploration in conceptual art').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceptual art'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.