(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ representational art
B2

representational art

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật đại diện nghệ thuật tượng hình nghệ thuật hiện thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Representational art'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật mô tả các đối tượng hoặc cảnh một cách thực tế hoặc dễ nhận biết.

Definition (English Meaning)

Art that depicts objects or scenes in a realistic or recognizable way.

Ví dụ Thực tế với 'Representational art'

  • "The museum features a wide range of representational art, from portraits to landscapes."

    "Bảo tàng trưng bày nhiều loại hình nghệ thuật đại diện khác nhau, từ chân dung đến phong cảnh."

  • "Representational art was dominant in Western art for centuries."

    "Nghệ thuật đại diện đã thống trị nghệ thuật phương Tây trong nhiều thế kỷ."

  • "Even within representational art, there is a wide range of styles and approaches."

    "Ngay cả trong nghệ thuật đại diện, vẫn có rất nhiều phong cách và cách tiếp cận khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Representational art'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: representational art
  • Adjective: representational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

figurative art(nghệ thuật tượng hình)
realistic art(nghệ thuật hiện thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

portrait(chân dung)
landscape(phong cảnh)
still life(tĩnh vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Representational art'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghệ thuật đại diện, còn được gọi là nghệ thuật tượng hình, cố gắng tái tạo lại thế giới thực, trái ngược với nghệ thuật trừu tượng. Nó tập trung vào việc hiển thị các đối tượng một cách trực quan, dù có thể không hoàn toàn giống hệt với thực tế. Điểm khác biệt chính so với các phong cách nghệ thuật khác nằm ở mục tiêu tái tạo, trong khi các phong cách khác tập trung vào cảm xúc, ý tưởng, hoặc hình thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Representational art'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new museum opens, critics will have been debating the merits of representational art for over a decade.
Vào thời điểm bảo tàng mới mở cửa, các nhà phê bình sẽ đã tranh luận về giá trị của nghệ thuật đại diện hơn một thập kỷ.
Phủ định
The artist won't have been focusing solely on representational painting; she will also have explored abstract forms.
Họa sĩ sẽ không chỉ tập trung vào hội họa đại diện; cô ấy cũng sẽ đã khám phá các hình thức trừu tượng.
Nghi vấn
Will the gallery have been showcasing representational artists exclusively, or will it also feature modern art?
Liệu phòng trưng bày sẽ chỉ trưng bày các nghệ sĩ đại diện, hay nó cũng sẽ giới thiệu nghệ thuật hiện đại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)