performance art
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức nghệ thuật kết hợp nghệ thuật thị giác với trình diễn kịch tính.
Definition (English Meaning)
An art form that combines visual art with dramatic performance.
Ví dụ Thực tế với 'Performance art'
-
"Performance art often challenges conventional notions of art."
"Nghệ thuật trình diễn thường thách thức những quan niệm thông thường về nghệ thuật."
-
"Marina Abramović is a well-known figure in performance art."
"Marina Abramović là một nhân vật nổi tiếng trong nghệ thuật trình diễn."
-
"The museum featured a series of performance art pieces."
"Bảo tàng trưng bày một loạt các tác phẩm nghệ thuật trình diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performance art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance art (luôn ở dạng số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performance art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Performance art thường phá vỡ các quy tắc truyền thống của nghệ thuật, tập trung vào trải nghiệm trực tiếp của nghệ sĩ và khán giả. Nó thường mang tính thể nghiệm, thử thách và có thể bao gồm nhiều loại hình khác nhau như diễn xuất, âm nhạc, video, sắp đặt, và tương tác với khán giả. Khác với các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống như kịch hay múa, performance art thường nhấn mạnh vào quá trình thực hiện hơn là kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In performance art’ thường dùng để chỉ việc sử dụng một phương tiện, kỹ thuật hoặc yếu tố nào đó trong loại hình nghệ thuật này. Ví dụ: ‘The use of technology in performance art’. ‘Of performance art’ thường dùng để chỉ một khía cạnh, đặc điểm hoặc một phần của loại hình nghệ thuật này. Ví dụ: ‘The history of performance art’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance art'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.