(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conclusive solution
C1

conclusive solution

adjective (conclusive)

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp dứt điểm giải pháp triệt để giải pháp cuối cùng giải pháp mang tính quyết định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conclusive solution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất quyết định, dứt khoát; đưa ra kết quả cuối cùng loại bỏ mọi nghi ngờ.

Definition (English Meaning)

Serving to settle an issue definitively; producing a final result that removes all doubt.

Ví dụ Thực tế với 'Conclusive solution'

  • "The investigation provided conclusive evidence of his guilt."

    "Cuộc điều tra đã cung cấp bằng chứng không thể chối cãi về tội lỗi của anh ta."

  • "They finally reached a conclusive solution after months of negotiation."

    "Cuối cùng họ đã đạt được một giải pháp dứt khoát sau nhiều tháng đàm phán."

  • "The conclusive solution to the financial crisis involved a combination of tax increases and spending cuts."

    "Giải pháp dứt khoát cho cuộc khủng hoảng tài chính bao gồm sự kết hợp giữa tăng thuế và cắt giảm chi tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conclusive solution'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tentative solution(giải pháp tạm thời)
inconclusive solution(giải pháp chưa dứt khoát)

Từ liên quan (Related Words)

effective solution(giải pháp hiệu quả)
viable solution(giải pháp khả thi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải quyết vấn đề Quản lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Conclusive solution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'conclusive' nhấn mạnh tính chất cuối cùng và không thể chối cãi của một bằng chứng, thí nghiệm, hoặc giải pháp. Nó ngụ ý rằng vấn đề đã được giải quyết một cách triệt để và không còn chỗ cho sự tranh cãi. Khác với 'decisive' (mang tính quyết đoán, có khả năng ảnh hưởng lớn), 'conclusive' tập trung vào việc chấm dứt tranh luận hoặc tìm ra câu trả lời cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conclusive solution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)