conclusive solution
adjective (conclusive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conclusive solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất quyết định, dứt khoát; đưa ra kết quả cuối cùng loại bỏ mọi nghi ngờ.
Definition (English Meaning)
Serving to settle an issue definitively; producing a final result that removes all doubt.
Ví dụ Thực tế với 'Conclusive solution'
-
"The investigation provided conclusive evidence of his guilt."
"Cuộc điều tra đã cung cấp bằng chứng không thể chối cãi về tội lỗi của anh ta."
-
"They finally reached a conclusive solution after months of negotiation."
"Cuối cùng họ đã đạt được một giải pháp dứt khoát sau nhiều tháng đàm phán."
-
"The conclusive solution to the financial crisis involved a combination of tax increases and spending cuts."
"Giải pháp dứt khoát cho cuộc khủng hoảng tài chính bao gồm sự kết hợp giữa tăng thuế và cắt giảm chi tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conclusive solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conclusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conclusive solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'conclusive' nhấn mạnh tính chất cuối cùng và không thể chối cãi của một bằng chứng, thí nghiệm, hoặc giải pháp. Nó ngụ ý rằng vấn đề đã được giải quyết một cách triệt để và không còn chỗ cho sự tranh cãi. Khác với 'decisive' (mang tính quyết đoán, có khả năng ảnh hưởng lớn), 'conclusive' tập trung vào việc chấm dứt tranh luận hoặc tìm ra câu trả lời cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conclusive solution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.