(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condo
B1

condo

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

căn hộ chung cư nhà chung cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn hộ chung cư; một tòa nhà hoặc khu phức hợp các tòa nhà chứa một số căn hộ hoặc nhà ở thuộc sở hữu cá nhân.

Definition (English Meaning)

A condominium; a building or complex of buildings containing a number of individually owned apartments or houses.

Ví dụ Thực tế với 'Condo'

  • "She bought a condo in downtown Chicago."

    "Cô ấy đã mua một căn hộ chung cư ở trung tâm thành phố Chicago."

  • "The condo has a beautiful view of the ocean."

    "Căn hộ chung cư có một tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển."

  • "They are selling their condo because they need more space."

    "Họ đang bán căn hộ chung cư của họ vì họ cần thêm không gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

condominium(căn hộ chung cư)
apartment(căn hộ (sử dụng trong một số ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

house(nhà riêng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Condo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'condo' là viết tắt của 'condominium'. Nó thường được sử dụng để chỉ một căn hộ thuộc sở hữu riêng lẻ trong một tòa nhà hoặc khu phức hợp mà ở đó, các khu vực chung như hành lang, thang máy, hồ bơi, phòng tập thể dục,... được sở hữu và quản lý chung bởi tất cả các chủ sở hữu căn hộ. Khác với 'apartment' (căn hộ), 'condo' thuộc sở hữu của người ở, còn 'apartment' thường là đi thuê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at near

'in' dùng khi chỉ vị trí bên trong căn hộ (in the condo). 'at' dùng khi chỉ địa chỉ cụ thể (at the condo complex). 'near' dùng khi chỉ vị trí gần một địa điểm nào đó (near the condo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condo'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She lives comfortably in her new condo.
Cô ấy sống thoải mái trong căn hộ mới của mình.
Phủ định
They don't live permanently in the condo; it's their vacation home.
Họ không sống cố định trong căn hộ; đó là ngôi nhà nghỉ mát của họ.
Nghi vấn
Do they often stay at their condo by the beach?
Họ có thường xuyên ở lại căn hộ của họ bên bãi biển không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My dream is simple: to own a condo overlooking the ocean.
Ước mơ của tôi rất đơn giản: sở hữu một căn hộ chung cư nhìn ra biển.
Phủ định
The city council had one major concern: not enough affordable condos for young families.
Hội đồng thành phố có một mối quan tâm lớn: không đủ căn hộ chung cư giá cả phải chăng cho các gia đình trẻ.
Nghi vấn
Is it worth it?: Buying a condo in this market requires careful consideration.
Liệu nó có đáng không?: Việc mua một căn hộ chung cư trên thị trường này đòi hỏi phải xem xét cẩn thận.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were buying a condo in Miami last year.
Họ đã mua một căn hộ chung cư ở Miami năm ngoái.
Phủ định
She wasn't renting a condo while she was studying abroad.
Cô ấy đã không thuê một căn hộ chung cư trong khi cô ấy đang du học.
Nghi vấn
Were you living in a condo when I met you?
Bạn đã sống trong một căn hộ chung cư khi tôi gặp bạn phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been living in that condo for five years before they decided to move.
Họ đã sống trong căn hộ đó được năm năm trước khi quyết định chuyển đi.
Phủ định
She hadn't been considering buying a condo until her friend mentioned it.
Cô ấy đã không cân nhắc việc mua một căn hộ cho đến khi bạn cô ấy đề cập đến nó.
Nghi vấn
Had you been renting your condo out while you were traveling abroad?
Bạn đã cho thuê căn hộ của bạn trong khi bạn đi du lịch nước ngoài à?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I owned a condo with a view of the ocean.
Tôi ước tôi sở hữu một căn hộ chung cư có tầm nhìn ra biển.
Phủ định
If only I hadn't sold my condo back in 2010.
Giá mà tôi đã không bán căn hộ chung cư của mình vào năm 2010.
Nghi vấn
Do you wish you could afford a condo downtown?
Bạn có ước bạn có thể mua được một căn hộ chung cư ở trung tâm thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)