joined
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và thì quá khứ đơn của 'join'. Kết nối hoặc liên kết; tham gia hoặc trở thành thành viên của.
Definition (English Meaning)
Past participle and past tense of 'join'. To become connected or linked; to participate or become a member of.
Ví dụ Thực tế với 'Joined'
-
"She joined the company last year."
"Cô ấy đã gia nhập công ty năm ngoái."
-
"The two countries joined forces to fight terrorism."
"Hai quốc gia đã hợp lực để chống lại khủng bố."
-
"He joined the army after graduating from college."
"Anh ấy đã nhập ngũ sau khi tốt nghiệp đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Joined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: join
- Adjective: joined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Joined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. 'Joined' thường dùng để chỉ sự kết nối vật lý, sự tham gia vào một tổ chức, hoặc sự liên kết giữa các đối tượng trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Joined with' nhấn mạnh sự kết hợp hoặc tham gia cùng với ai đó hoặc cái gì đó. 'Joined to' thường chỉ sự kết nối về mặt vật lý hoặc sự liên kết chặt chẽ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Joined'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two companies joined forces: Their combined resources created a market leader.
|
Hai công ty đã hợp lực: Nguồn lực kết hợp của họ đã tạo ra một công ty dẫn đầu thị trường. |
| Phủ định |
He hadn't joined the club: He was too busy with his studies.
|
Anh ấy đã không tham gia câu lạc bộ: Anh ấy quá bận rộn với việc học. |
| Nghi vấn |
Had she joined the competition: Her name was not on the participant list.
|
Cô ấy đã tham gia cuộc thi chưa: Tên cô ấy không có trong danh sách người tham gia. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having joined the committee, she attended meetings, contributed ideas, and volunteered for tasks.
|
Sau khi gia nhập ủy ban, cô ấy đã tham dự các cuộc họp, đóng góp ý kiến và tình nguyện làm nhiệm vụ. |
| Phủ định |
Even though he was invited, he hadn't joined the club, so he didn't know anyone.
|
Mặc dù được mời, anh ấy vẫn chưa gia nhập câu lạc bộ, vì vậy anh ấy không quen ai. |
| Nghi vấn |
After all this time, has she joined the team, or is she still considering it?
|
Sau ngần ấy thời gian, cô ấy đã gia nhập đội chưa, hay cô ấy vẫn đang cân nhắc? |