(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joined
A2

joined

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã tham gia đã gia nhập đã kết nối đã liên kết đã hợp nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và thì quá khứ đơn của 'join'. Kết nối hoặc liên kết; tham gia hoặc trở thành thành viên của.

Definition (English Meaning)

Past participle and past tense of 'join'. To become connected or linked; to participate or become a member of.

Ví dụ Thực tế với 'Joined'

  • "She joined the company last year."

    "Cô ấy đã gia nhập công ty năm ngoái."

  • "The two countries joined forces to fight terrorism."

    "Hai quốc gia đã hợp lực để chống lại khủng bố."

  • "He joined the army after graduating from college."

    "Anh ấy đã nhập ngũ sau khi tốt nghiệp đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: join
  • Adjective: joined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Joined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. 'Joined' thường dùng để chỉ sự kết nối vật lý, sự tham gia vào một tổ chức, hoặc sự liên kết giữa các đối tượng trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Joined with' nhấn mạnh sự kết hợp hoặc tham gia cùng với ai đó hoặc cái gì đó. 'Joined to' thường chỉ sự kết nối về mặt vật lý hoặc sự liên kết chặt chẽ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joined'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies joined forces: Their combined resources created a market leader.
Hai công ty đã hợp lực: Nguồn lực kết hợp của họ đã tạo ra một công ty dẫn đầu thị trường.
Phủ định
He hadn't joined the club: He was too busy with his studies.
Anh ấy đã không tham gia câu lạc bộ: Anh ấy quá bận rộn với việc học.
Nghi vấn
Had she joined the competition: Her name was not on the participant list.
Cô ấy đã tham gia cuộc thi chưa: Tên cô ấy không có trong danh sách người tham gia.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having joined the committee, she attended meetings, contributed ideas, and volunteered for tasks.
Sau khi gia nhập ủy ban, cô ấy đã tham dự các cuộc họp, đóng góp ý kiến ​​và tình nguyện làm nhiệm vụ.
Phủ định
Even though he was invited, he hadn't joined the club, so he didn't know anyone.
Mặc dù được mời, anh ấy vẫn chưa gia nhập câu lạc bộ, vì vậy anh ấy không quen ai.
Nghi vấn
After all this time, has she joined the team, or is she still considering it?
Sau ngần ấy thời gian, cô ấy đã gia nhập đội chưa, hay cô ấy vẫn đang cân nhắc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)