(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bond with
B1

bond with

Verb

Nghĩa tiếng Việt

gắn kết với tạo mối liên hệ xây dựng mối quan hệ thắt chặt tình cảm với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bond with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát triển một mối liên hệ gần gũi hoặc cảm giác yêu mến.

Definition (English Meaning)

To develop a close connection or feeling of affection.

Ví dụ Thực tế với 'Bond with'

  • "The new parents quickly bonded with their baby."

    "Những người làm cha mẹ mới nhanh chóng gắn kết với em bé của họ."

  • "Spending time together helped them bond with each other."

    "Dành thời gian bên nhau giúp họ gắn kết với nhau."

  • "The team-building activities were designed to help the employees bond with each other."

    "Các hoạt động xây dựng đội ngũ được thiết kế để giúp nhân viên gắn kết với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bond with'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bond
  • Verb: bond (as in, to form a bond)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

connect with(kết nối với) relate to(đồng cảm với)
form a connection(tạo một kết nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Bond with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'bond with' thường ám chỉ sự kết nối cảm xúc, tình cảm giữa hai hoặc nhiều người. Nó nhấn mạnh quá trình xây dựng và củng cố mối quan hệ. Khác với 'connect with' mang nghĩa chung chung hơn về sự kết nối, 'bond with' mang ý nghĩa sâu sắc và gắn bó hơn. Nó cũng khác với 'befriend', thường chỉ việc kết bạn một cách đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' theo sau 'bond' để chỉ đối tượng mà chủ thể tạo mối liên kết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bond with'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A strong bond formed between the two teammates after years of collaboration.
Một mối liên kết mạnh mẽ đã hình thành giữa hai đồng đội sau nhiều năm hợp tác.
Phủ định
There wasn't a bond between the new manager and the team, which affected their performance.
Không có sự gắn kết giữa người quản lý mới và đội, điều này đã ảnh hưởng đến hiệu suất của họ.
Nghi vấn
Is there a bond between siblings that can never be broken?
Có phải có một mối liên kết giữa anh chị em ruột mà không bao giờ có thể phá vỡ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)