engage with
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engage with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tham gia, tương tác, hoặc kết nối với ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Engage with'
-
"The company is trying to engage with younger audiences through social media."
"Công ty đang cố gắng tương tác với khán giả trẻ tuổi hơn thông qua mạng xã hội."
-
"We encourage students to engage with the material and ask questions."
"Chúng tôi khuyến khích sinh viên tương tác với tài liệu và đặt câu hỏi."
-
"The speaker failed to engage with the audience."
"Diễn giả đã không thể thu hút sự chú ý của khán giả."
-
"How do you engage with online communities?"
"Bạn tương tác với các cộng đồng trực tuyến như thế nào?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Engage with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: engage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engage with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "engage with" nhấn mạnh sự tương tác chủ động và có ý nghĩa. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự quan tâm và tham gia sâu sắc vào một vấn đề, một hoạt động, hoặc một người nào đó. Khác với "interact with" (tương tác với) vốn mang tính trung lập hơn và có thể chỉ đơn thuần là trao đổi thông tin, "engage with" ngụ ý sự gắn bó và ảnh hưởng lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engage with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.