relate to
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relate to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, có liên hệ với, ảnh hưởng đến ai/cái gì.
Ví dụ Thực tế với 'Relate to'
-
"These problems relate to poor planning."
"Những vấn đề này liên quan đến việc lập kế hoạch kém."
-
"Many of the patients' problems relate directly to their lifestyle."
"Nhiều vấn đề của bệnh nhân liên quan trực tiếp đến lối sống của họ."
-
"It's not always easy to relate to teenagers."
"Không phải lúc nào cũng dễ dàng để hiểu giới thanh thiếu niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relate to'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relate to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'relate to' thường được dùng để chỉ mối liên hệ, sự kết nối hoặc ảnh hưởng giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, hoặc người. Nó có thể diễn tả mối quan hệ nhân quả, sự tương đồng, hoặc sự liên quan về mặt ý nghĩa. Cần phân biệt với 'be related to' (có quan hệ huyết thống với).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' là bắt buộc sau 'relate' khi muốn diễn tả sự liên quan đến một đối tượng cụ thể. 'Relate' (không có 'to') thường được dùng với nghĩa kể lại, thuật lại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relate to'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There are many relations between the two countries.
|
Có nhiều mối quan hệ giữa hai quốc gia. |
| Phủ định |
There aren't any relations between these events.
|
Không có bất kỳ mối liên hệ nào giữa các sự kiện này. |
| Nghi vấn |
Are there any relations between the two proposals?
|
Có bất kỳ mối liên hệ nào giữa hai đề xuất không? |