isolate from
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolate from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cô lập, cách ly (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi những người khác; tách biệt khỏi một nhóm hoặc toàn thể.
Definition (English Meaning)
To separate (a person or thing) from others; to set apart from a group or whole.
Ví dụ Thực tế với 'Isolate from'
-
"The doctor decided to isolate the patient from other people to prevent the spread of the disease."
"Bác sĩ quyết định cách ly bệnh nhân khỏi những người khác để ngăn chặn sự lây lan của bệnh."
-
"They tried to isolate him from his family."
"Họ đã cố gắng cô lập anh ta khỏi gia đình."
-
"The country has been isolated from the rest of the world due to its political situation."
"Đất nước đã bị cô lập khỏi phần còn lại của thế giới do tình hình chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isolate from'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isolate from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'isolate from' nhấn mạnh hành động tách rời khỏi một tập thể, thường là để bảo vệ hoặc ngăn chặn sự lây lan (ví dụ: bệnh tật). Nó có thể mang nghĩa tiêu cực (bị cô lập) hoặc trung tính (tách ra để nghiên cứu). Khác với 'separate', 'isolate' mang tính chất mạnh mẽ và chủ động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nhóm mà người/vật bị cô lập khỏi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolate from'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.