network with
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Network with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tương tác với những người khác để trao đổi thông tin và phát triển các mối quan hệ, đặc biệt là để thúc đẩy sự nghiệp của một người.
Definition (English Meaning)
To interact with other people to exchange information and develop contacts, especially to further one's career.
Ví dụ Thực tế với 'Network with'
-
"It's important to network with other professionals in your field."
"Điều quan trọng là xây dựng mối quan hệ với các chuyên gia khác trong lĩnh vực của bạn."
-
"She spends a lot of time networking with potential clients."
"Cô ấy dành nhiều thời gian để xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng."
-
"Networking with people online can be just as effective as meeting them in person."
"Kết nối với mọi người trực tuyến có thể hiệu quả như gặp trực tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Network with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: network
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Network with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'network with' nhấn mạnh hành động chủ động xây dựng và duy trì các mối quan hệ. Nó khác với việc chỉ đơn thuần 'meet' (gặp gỡ) hay 'talk to' (nói chuyện với). Thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp, tìm kiếm việc làm hoặc phát triển kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc thời gian mà hành động 'network with' diễn ra. Ví dụ: 'network with people at a conference', 'network with colleagues during lunch', 'network with professionals in the industry'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Network with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.