(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ connected to
B1

connected to

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

kết nối với liên kết với liên quan đến gắn bó với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connected to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được liên kết hoặc có liên quan đến một cái gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

Being linked or related to something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Connected to'

  • "The town is connected to the capital by a railway line."

    "Thị trấn được kết nối với thủ đô bằng một tuyến đường sắt."

  • "The two buildings are connected by a bridge."

    "Hai tòa nhà được kết nối bởi một cây cầu."

  • "I feel very connected to my family."

    "Tôi cảm thấy rất gắn bó với gia đình mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Connected to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Connected to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả mối quan hệ hoặc sự liên kết giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự kiện, hoặc ý tưởng. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kết nối vật lý, sự liên kết logic, hoặc sự quan hệ trừu tượng. So sánh với 'related to', 'associated with', 'linked to': 'Connected to' thường mang ý nghĩa kết nối trực tiếp hơn, trong khi các từ còn lại có thể chỉ một mối quan hệ gián tiếp hoặc yếu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'to': chỉ sự kết nối trực tiếp hoặc điểm đến. Ví dụ: 'The wire is connected to the computer.' ('with': có thể thay thế trong một số trường hợp để chỉ sự liên kết hoặc đi kèm. Ví dụ: 'His success is connected with hard work.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Connected to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)