associated with
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Associated with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên kết với cái gì đó; liên quan đến cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Associated with'
-
"High blood pressure is often associated with an unhealthy lifestyle."
"Huyết áp cao thường liên quan đến một lối sống không lành mạnh."
-
"The symptoms are often associated with stress."
"Các triệu chứng thường liên quan đến căng thẳng."
-
"That company is associated with several environmental scandals."
"Công ty đó có liên quan đến một vài vụ bê bối môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Associated with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: associate
- Adjective: associated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Associated with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm "associated with" thường được dùng để chỉ mối liên hệ hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng. Mức độ liên hệ có thể khác nhau, từ một liên kết chặt chẽ đến một mối liên hệ lỏng lẻo hơn. Cần phân biệt với "related to", mặc dù có nghĩa tương tự, "associated with" thường ám chỉ một mối quan hệ cụ thể hoặc đã được xác định rõ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ "with" trong cụm "associated with" có nghĩa là "cùng với", "liên quan đến", chỉ ra rằng có một mối liên hệ giữa chủ thể và đối tượng đi sau giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Associated with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.