(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linked to
B1

linked to

Cụm động từ (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến kết nối với có liên hệ với gắn liền với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linked to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết nối hoặc liên quan đến cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Connected or related to something.

Ví dụ Thực tế với 'Linked to'

  • "The increase in pollution is linked to the growth of industry."

    "Sự gia tăng ô nhiễm có liên quan đến sự phát triển của công nghiệp."

  • "Studies have linked smoking to lung cancer."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi."

  • "His success is linked to his hard work and dedication."

    "Sự thành công của anh ấy có liên quan đến sự chăm chỉ và cống hiến của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linked to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: link (quá khứ phân từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Linked to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'linked to' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ nhân quả, mối liên hệ hoặc sự tương quan giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc. Nó có thể mang ý nghĩa nguyên nhân - kết quả, hoặc đơn giản chỉ là sự liên kết về mặt thông tin. Cần phân biệt với 'related to', 'connected to' ở chỗ 'linked to' thường mang tính chất hệ quả hoặc liên quan mật thiết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' là một phần không thể thiếu của cụm từ 'linked to'. Nó chỉ đối tượng hoặc sự vật mà cái gì đó được liên kết đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linked to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)