linked to
Cụm động từ (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linked to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết nối hoặc liên quan đến cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Linked to'
-
"The increase in pollution is linked to the growth of industry."
"Sự gia tăng ô nhiễm có liên quan đến sự phát triển của công nghiệp."
-
"Studies have linked smoking to lung cancer."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi."
-
"His success is linked to his hard work and dedication."
"Sự thành công của anh ấy có liên quan đến sự chăm chỉ và cống hiến của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linked to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: link (quá khứ phân từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linked to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'linked to' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ nhân quả, mối liên hệ hoặc sự tương quan giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc. Nó có thể mang ý nghĩa nguyên nhân - kết quả, hoặc đơn giản chỉ là sự liên kết về mặt thông tin. Cần phân biệt với 'related to', 'connected to' ở chỗ 'linked to' thường mang tính chất hệ quả hoặc liên quan mật thiết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' là một phần không thể thiếu của cụm từ 'linked to'. Nó chỉ đối tượng hoặc sự vật mà cái gì đó được liên kết đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linked to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.