(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ related to
B1

related to

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến có liên quan đến quan hệ đến dính dáng đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Related to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có liên quan đến, có quan hệ với một cái gì đó hoặc với nhau.

Definition (English Meaning)

Connected with something or each other.

Ví dụ Thực tế với 'Related to'

  • "These problems are closely related to economic issues."

    "Những vấn đề này có liên quan mật thiết đến các vấn đề kinh tế."

  • "The symptoms are related to stress."

    "Các triệu chứng có liên quan đến căng thẳng."

  • "I have experience related to marketing."

    "Tôi có kinh nghiệm liên quan đến marketing."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Related to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Related to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'related to' thường được sử dụng để chỉ sự liên kết, mối quan hệ hoặc ảnh hưởng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng hoặc sự kiện. Nó nhấn mạnh rằng có một mối tương quan hoặc sự kết nối nào đó, không nhất thiết phải là nguyên nhân - kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' là một phần không thể thiếu của cụm từ 'related to'. Nó chỉ ra đối tượng hoặc chủ đề mà một cái gì đó hoặc ai đó có liên quan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Related to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)