isolated from
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolated from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tách biệt khỏi những người, địa điểm hoặc sự vật khác.
Definition (English Meaning)
Separated from other people, places, or things.
Ví dụ Thực tế với 'Isolated from'
-
"The village is isolated from the rest of the country by mountains."
"Ngôi làng bị cô lập khỏi phần còn lại của đất nước bởi những ngọn núi."
-
"During the pandemic, many people felt isolated from their friends and family."
"Trong đại dịch, nhiều người cảm thấy bị cô lập khỏi bạn bè và gia đình."
-
"The island is isolated from the mainland and accessible only by boat."
"Hòn đảo bị cô lập khỏi đất liền và chỉ có thể đến bằng thuyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isolated from'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isolated from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả trạng thái bị cô lập, tách rời khỏi môi trường xung quanh. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kết nối hoặc sự cô đơn. So sánh với "separated from", "isolated from" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự cô lập và có thể là do hoàn cảnh hoặc sự lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ "from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng mà chủ thể bị tách biệt. Ví dụ: "isolated from society" (bị cô lập khỏi xã hội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolated from'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The remote village was isolated from the rest of the world for centuries.
|
Ngôi làng hẻo lánh đã bị cô lập khỏi phần còn lại của thế giới trong nhiều thế kỷ. |
| Phủ định |
She wasn't isolated from her family during the trip because she called them every day.
|
Cô ấy đã không bị cô lập khỏi gia đình trong chuyến đi vì cô ấy gọi cho họ mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
Were they isolated from the truth about the company's financial problems?
|
Có phải họ đã bị cô lập khỏi sự thật về các vấn đề tài chính của công ty không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so isolated from my family when I lived abroad.
|
Tôi ước tôi đã không bị cô lập khỏi gia đình nhiều như vậy khi tôi sống ở nước ngoài. |
| Phủ định |
If only the village weren't so isolated from the main cities; access to healthcare would be better.
|
Ước gì ngôi làng không bị cô lập khỏi các thành phố lớn; việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If only the research team could isolate the virus in the lab, wouldn't that speed up vaccine development?
|
Giá như nhóm nghiên cứu có thể phân lập vi-rút trong phòng thí nghiệm, liệu điều đó có đẩy nhanh quá trình phát triển vắc-xin không? |