conscious behavior
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscious behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận thức được và phản ứng với môi trường xung quanh; tỉnh táo.
Definition (English Meaning)
Aware of and responding to one's surroundings; awake.
Ví dụ Thực tế với 'Conscious behavior'
-
"She was conscious of the eyes watching her."
"Cô ấy nhận thức được những ánh mắt đang dõi theo mình."
-
"His conscious behavior towards his colleagues improved after the training."
"Hành vi có ý thức của anh ấy đối với đồng nghiệp đã được cải thiện sau khóa đào tạo."
-
"Conscious behavior is essential for building trust in relationships."
"Hành vi có ý thức là điều cần thiết để xây dựng lòng tin trong các mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conscious behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conscious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conscious behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conscious' nhấn mạnh trạng thái nhận thức đầy đủ về bản thân và môi trường. Nó thường được dùng để chỉ sự tỉnh táo, khả năng suy nghĩ và hành động có chủ đích. Khác với 'aware' (nhận biết), 'conscious' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về việc có ý thức và kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conscious of' thường được sử dụng để chỉ nhận thức về một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'conscious of the risks'). 'Conscious that' thường được sử dụng để chỉ nhận thức về một sự thật hoặc tình huống (ví dụ: 'conscious that he was being watched').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscious behavior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.