(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conscious behavior
C1

conscious behavior

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi có ý thức cách cư xử có ý thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscious behavior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận thức được và phản ứng với môi trường xung quanh; tỉnh táo.

Definition (English Meaning)

Aware of and responding to one's surroundings; awake.

Ví dụ Thực tế với 'Conscious behavior'

  • "She was conscious of the eyes watching her."

    "Cô ấy nhận thức được những ánh mắt đang dõi theo mình."

  • "His conscious behavior towards his colleagues improved after the training."

    "Hành vi có ý thức của anh ấy đối với đồng nghiệp đã được cải thiện sau khóa đào tạo."

  • "Conscious behavior is essential for building trust in relationships."

    "Hành vi có ý thức là điều cần thiết để xây dựng lòng tin trong các mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conscious behavior'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: conscious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deliberate action(hành động có chủ ý)
intentional act(hành động cố ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

unconscious behavior(hành vi vô thức)
involuntary action(hành động không tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Conscious behavior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conscious' nhấn mạnh trạng thái nhận thức đầy đủ về bản thân và môi trường. Nó thường được dùng để chỉ sự tỉnh táo, khả năng suy nghĩ và hành động có chủ đích. Khác với 'aware' (nhận biết), 'conscious' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về việc có ý thức và kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of that

'Conscious of' thường được sử dụng để chỉ nhận thức về một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'conscious of the risks'). 'Conscious that' thường được sử dụng để chỉ nhận thức về một sự thật hoặc tình huống (ví dụ: 'conscious that he was being watched').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscious behavior'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)