(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conspiracy theory
B2

conspiracy theory

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyết âm mưu lý thuyết âm mưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conspiracy theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết giải thích một sự kiện hoặc tình huống là kết quả của một âm mưu bí mật, thường là bởi những kẻ chủ mưu quyền lực.

Definition (English Meaning)

A theory that explains an event or situation as the result of a secret plot by usually powerful conspirators.

Ví dụ Thực tế với 'Conspiracy theory'

  • "The internet is full of conspiracy theories about the moon landing."

    "Internet chứa đầy những lý thuyết âm mưu về việc hạ cánh lên mặt trăng."

  • "He believes in a lot of conspiracy theories."

    "Anh ấy tin vào rất nhiều thuyết âm mưu."

  • "The documentary explores various conspiracy theories surrounding the assassination."

    "Bộ phim tài liệu khám phá nhiều thuyết âm mưu khác nhau xung quanh vụ ám sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conspiracy theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conspiracy theory
  • Adjective: conspiratorial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Conspiracy theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết âm mưu thường bị coi là không có cơ sở hoặc thiếu bằng chứng xác thực. Nó thường liên quan đến các sự kiện lớn hoặc các vấn đề xã hội quan trọng. Cần phân biệt 'conspiracy theory' với 'hypothesis' (giả thuyết) dựa trên bằng chứng cụ thể và có thể kiểm chứng. 'Conspiracy theory' thường thiếu yếu tố này và dựa nhiều vào suy đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding

Both 'about' and 'regarding' are used to specify the topic of the conspiracy theory. 'Conspiracy theory about...' refers to what the theory concerns. 'Conspiracy theory regarding...' is a more formal way to express the same meaning.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conspiracy theory'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journalist deeply investigated the conspiracy theory.
Nhà báo đã điều tra sâu sắc về thuyết âm mưu.
Phủ định
She rarely believes in any conspiracy theory.
Cô ấy hiếm khi tin vào bất kỳ thuyết âm mưu nào.
Nghi vấn
Did he conspiratorially whisper about the conspiracy theory?
Anh ấy có thì thầm một cách bí mật về thuyết âm mưu không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people believe in a conspiracy theory: the moon landing was faked.
Nhiều người tin vào một thuyết âm mưu: việc đổ bộ lên mặt trăng đã bị làm giả.
Phủ định
He doesn't believe in any conspiracy theory: he trusts official reports and explanations.
Anh ấy không tin vào bất kỳ thuyết âm mưu nào: anh ấy tin tưởng các báo cáo và giải thích chính thức.
Nghi vấn
Is that website spreading a new conspiracy theory: one that claims the Earth is flat?
Trang web đó có đang lan truyền một thuyết âm mưu mới không: một thuyết cho rằng Trái đất phẳng?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people believe in some kind of conspiracy theory.
Nhiều người tin vào một loại thuyết âm mưu nào đó.
Phủ định
The government does not publicly endorse any conspiracy theory.
Chính phủ không công khai tán thành bất kỳ thuyết âm mưu nào.
Nghi vấn
Does he subscribe to the conspiratorial view that the moon landing was faked?
Anh ấy có tin vào quan điểm âm mưu rằng cuộc đổ bộ lên mặt trăng là giả không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People will be spreading that conspiracy theory online tomorrow.
Mọi người sẽ lan truyền thuyết âm mưu đó trên mạng vào ngày mai.
Phủ định
The government won't be addressing the latest conspiracy theory at the press conference.
Chính phủ sẽ không đề cập đến thuyết âm mưu mới nhất tại cuộc họp báo.
Nghi vấn
Will the media be covering the conspiratorial accusations against the company?
Liệu giới truyền thông có đưa tin về những cáo buộc âm mưu chống lại công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)